Tổng quan nhanh về các chất liệu cho giường gội đầu
- Gỗ (MFC/MDF phủ Melamine/Laminate): đẹp, ấm; cần chống ẩm kỹ, vệ sinh khô. Phù hợp không gian chú trọng decor.
- Inox 201/304: siêu bền, chịu ẩm tốt; 304 chống rỉ gần như tuyệt đối, 201 kinh tế hơn. Hợp tiệm đông khách, khu vực ẩm.
- Composite/Fiberglass: liền khối, ít mối ghép → ít rò rỉ, vệ sinh nhanh, nhẹ; phong cách hiện đại.
Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | Gỗ công nghiệp | Inox 201 | Inox 304 | Composite/Fiberglass |
|---|---|---|---|---|
| Chống ẩm / rỉ | Trung bình (phụ thuộc dán mép & chân cao) | Khá (có thể ố rỉ nhẹ môi trường muối/hoá chất) | Rất tốt | Rất tốt |
| Độ bền cơ học | Khá (tránh ngập) | Tốt | Rất tốt | Tốt |
| Dễ vệ sinh | Khá (tránh nước đọng) | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Thẩm mỹ | Đẹp, ấm, nhiều vân | Công nghiệp | Công nghiệp–cao cấp | Hiện đại, liền khối |
| Tiếng ồn khi thao tác | Êm | Có thể vang nhẹ | Vang nhẹ | Êm |
| Sửa chữa/thay thế | Dễ thay cánh/ốp | Dễ hàn/thay linh kiện | Dễ hàn/thay linh kiện | Thay theo module |
| Giá mua | Thấp → Trung | Trung | Trung → Cao | Trung → Cao |
| Phù hợp | Tiệm decor ấm, phòng khô | Tiệm đông khách, kinh tế | Tiệm ẩm, cần độ bền cao | Muốn vệ sinh nhanh, ít rò rỉ |
Mẹo nhận biết nhanh: với inox, dùng nam châm kiểm tra – 304 hầu như không bị hút.

Cách tính TCO 5 năm + ví dụ
Công thức: TCO = Giá mua + (Chi phí bảo trì hàng năm × 5) + Chi phí thay phụ kiện
Ví dụ tham khảo (1 trạm gội)
- Gỗ: giá 7,5tr; bảo trì ~0,35tr/năm (chống ẩm, thay ron); phụ kiện 1tr → TCO ≈ 7,5 + (0,35×5) + 1 = 10,25 triệu
- Inox 201: giá 8,5tr; bảo trì ~0,25tr/năm; phụ kiện 1tr → 10,75 triệu
- Inox 304: giá 10,5tr; bảo trì ~0,15tr/năm; phụ kiện 1tr → 12,25 triệu
- Composite: giá 11tr; bảo trì ~0,2tr/năm; phụ kiện 1tr → 12 triệu
Diễn giải: Inox 304 & composite có giá đầu tư cao hơn nhưng rủi ro rò rỉ thấp, vệ sinh nhanh – phù hợp tiệm đông khách; gỗ tối ưu khi bạn ưu tiên thẩm mỹ & kiểm soát ẩm tốt.
Chọn theo tình huống thực tế

- Phòng gội gần khu giặt/ẩm: Inox 304 hoặc composite.
- Tiệm quy mô nhỏ, cần đẹp – ấm: Gỗ chống ẩm (dán mép kín, chân 5–7 cm).
- Tiệm rất đông khách: Inox 304 + xi phông tốt; nệm PU 8–10 cm, bồn sâu.
- Mô hình yên tĩnh, muốn êm: Gỗ hoặc composite (hạn chế vang kim loại).
- Ẩm mặn ven biển: Tránh 201, ưu tiên 304 hoặc composite.
Checklist vật liệu trước khi ký đơn
- Kiểm tra độ dày da bọc >= 0,9–1,1mm, đường may kín.
- Nệm đàn hồi dày >= 8 cm; thử nằm 10 phút.
- Inox: test nam châm; gỗ: kiểm tra dán mép 100% & ke chân cao.
- Bồn sứ có lỗ tràn + lưới lọc tóc; xi phông dày, có bẫy mùi.
- Yêu cầu bảng linh kiện thay (vòi, gối cổ, xi phông) & giá.
- Chính sách bảo hành tối thiểu 6–12 tháng; có địa chỉ kho rõ ràng.
HowTo: 5 bước chọn vật liệu phù hợp
- Đo đạc & đánh giá ẩm: diện tích, vị trí ống nước, độ thông thoáng.
- Xác định mô hình: tiệm nhỏ/decor, đông khách, hoặc cao cấp thư giãn.
- Chọn vật liệu khung: gỗ (đẹp) / 201 (kinh tế) / 304 (siêu bền) / composite (liền khối).
- Chọn nệm & da: PU ≥ 8 cm; chọn màu ít bám màu nhuộm.
- Tính TCO & thử nghiệm: mô phỏng quy trình 10–15 phút, kiểm rò 15 phút.
FAQ
- Inox 201 có dùng được không?
- Dùng tốt trong môi trường khô/ít muối; nếu gần biển/hoá chất, ưu tiên 304.
- Composite có bền bằng inox 304?
- Rất bền trong môi trường ẩm và ít mối ghép nên khó rò rỉ, nhưng chịu lực va đập mạnh kém hơn inox 304.
- Gỗ có bị phồng mép?
- Có thể nếu dán mép kém hoặc ngập nước. Khắc phục bằng dán kín mép, chân cao, vệ sinh khô.
- Vật liệu nào êm nhất?
- Gỗ và composite thường êm hơn inox do ít vang âm.
- Muốn tiết kiệm mà vẫn bền?
- Chọn inox 201 khung tốt + phụ kiện chất lượng; chăm bảo trì & hạn chế ẩm mặn.
Giới thiệu
Nếu bạn muốn xem nhanh các mẫu giường gội theo từng vật liệu (gỗ/inox/composite), danh mục sản phẩm trên website của chúng tôi đã phân sẵn nhóm để bạn tham khảo.
