Giường gội đầu dưỡng sinh là gì? Khác gì ghế gội thường?

Giường gội đầu dưỡng sinh cho phép khách nằm thẳng hoặc nửa nằm, cổ tựa vào bồn sứ chuyên dụng, kết hợp xoa bóp – dưỡng sinh đầu – xả nước ấm.

  • So với ghế gội: giảm áp lực cột sống, hạn chế bắn nước, nâng trải nghiệm – dễ upsell gói thư giãn 20–45 phút.
  • Lợi ích cho tiệm: quy trình chuẩn, hình ảnh cao cấp, thợ đỡ mỏi lưng.

Cấu tạo một trạm gội tiêu chuẩn

  1. Khung giường (gỗ/inox/composite) + nệm & da bọc (PU/PVC/microfiber).
  2. Bồn sứ: rãnh thoát, gối cổ, lưới lọc, xi phông/bẫy mùi.
  3. Vòi sen & bộ trộn nóng–lạnh (van 3 đường, dây cấp).
  4. Hệ xả: ống xả mềm → PVC D34–D42 → bẫy mùi chữ P/U.
  5. Phụ kiện: gối cổ memory, phễu chắn tia, khay đồ nghề, đèn, (tuỳ chọn đá muối Himalaya).

Kích thước & thông số công thái học

Hạng mục Khuyến nghị
Chiều dài giường 185–200 cm (tiệm nhỏ ưu tiên 190 cm)
Chiều rộng giường 58–70 cm (60–62 cm phổ biến)
Chiều cao mặt nệm 55–62 cm (tuỳ chiều cao thợ)
Độ dốc bồn → xi phông 2–3% (2–3 cm mỗi mét)
Khoảng cách giường–tường ≥ 60 cm để thợ di chuyển
Vị trí cổ so với mép bồn Cổ trùng rãnh gối, mép bồn ôm gáy

Mẹo: cho thợ đứng thử 10–15 phút mô phỏng quy trình để tinh chỉnh chiều cao trước khi cố định.

Vật liệu: gỗ vs inox vs composite

Tiêu chí Gỗ công nghiệp Inox 201/304 Composite/fiberglass
Độ bền ẩm Trung bình (cần dán mép & chân cao) Tốt (304 rất tốt) Tốt
Thẩm mỹ Ấm áp, nhiều vân gỗ Công nghiệp, sáng Liền khối, hiện đại
Bảo trì Lau khô, tránh ngập Hầu như không Dễ vệ sinh
Giá Từ tiết kiệm đến trung Trung–cao Trung–cao
Ứng dụng Tiệm chú trọng decor Tiệm đông khách/ẩm Muốn ít rò rỉ, vệ sinh nhanh

Da bọc & nệm: PU mềm êm > PVC về độ bền; microfiber cao cấp. Độ dày nệm nên 8–10 cm.

Bảng giá tham khảo 2025

Giá thực tế tùy khung, da bọc, bồn, phụ kiện và khu vực lắp đặt.

  • Giường gỗ + bồn sứ rời: 5,9–9,5 triệu
  • Giường inox 201/304 + bồn: 6,9–12,5 triệu
  • Giường composite liền khối: 7,9–14,9 triệu
  • Nâng cấp đá muối/gối cổ memory: +0,5–2,5 triệu
  • Vận chuyển & lắp đặt nội thành: 150–450k/giường
  • Phụ kiện thay (vòi/gối/xi phông): 80–650k/món

Chi phí ẩn cần tính: đường nước/điện, chống mùi, vật liệu tiêu âm, khăn/áo choàng, bảo hành phụ kiện.

Tiêu chuẩn lắp đặt nước – điện

Nước

  • Ống cấp PN20 D20 (nóng & lạnh); lắp van khoá riêng từng trạm.
  • Ống xả PVC D34–D42, bố trí bẫy mùi P/U, độ dốc 2–3%.
  • Lưới lọc tóc để tránh nghẹt; kiểm tra rò bằng khăn giấy sau 10 phút vận hành.

Điện

  • Ổ cắm 220V riêng cho máy nước nóng/đèn; dùng ELCB chống giật.
  • Dây nguồn đi ống gen, tránh giao cắt ống nước; dùng đèn 2700–3500K cho trải nghiệm thư giãn.

Cách chọn giường theo không gian & mô hình tiệm

  • Tiệm nhỏ (<20 m²): giường 1m9 × 0m6, bồn rời ngắn; khung inox 201 hoặc gỗ chống ẩm.
  • Tiệm đông khách: ưu tiên inox 304, xi phông tốt, bồn sâu; da PU dễ lau.
  • Dịch vụ cao cấp/dưỡng sinh: giường có đá muối Himalaya, gối cổ công thái học, phễu chống bắn.
  • Home/clinic nhỏ: composite liền khối ít rò rỉ, vệ sinh nhanh, vận hành yên tĩnh.

Checklist 18 điểm trước khi mua

  1. Khung chịu lực ≥ 120 kg, không ọp ẹp.
  2. Mép gỗ dán kín, chân giường cao 5–7 cm.
  3. Inox 304: nam châm không hút.
  4. Bồn sứ không rạn, có lỗ tràn.
  5. Gối cổ ôm gáy, không cấn xương hàm.
  6. Vòi/dây sen chịu nhiệt, gioăng kín.
  7. Xi phông nhựa dày + bẫy mùi.
  8. Nệm dày ≥ 8 cm, đàn hồi tốt.
  9. Da bọc không mùi hắc, đường may kín.
  10. Bề mặt giường phẳng, không nghiêng lệch.
  11. Van khoá riêng cho mỗi trạm.
  12. Phụ kiện thay thế có sẵn, báo giá rõ.
  13. Hướng dẫn vệ sinh/bảo dưỡng bằng văn bản.
  14. Kích thước phù hợp cửa/thang.
  15. Bảo hành khung/bồn/vòi rõ ràng (≥ 6–12 tháng).
  16. Test 15 phút xả nước liên tục—không rò.
  17. Nhà cung cấp có ảnh thật & địa chỉ kho.
  18. Hợp đồng/phiếu xuất ghi model – vật liệu – phụ kiện.

Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Nước bắn vào cổ/áo khách: chỉnh góc vòi, thêm phễu chắn tia, hạ áp lực.
  • Mùi hôi bồn: thiếu bẫy mùi, xi phông hở → lắp bẫy chữ P, kiểm tra gioăng.
  • Da bọc nứt: PVC mỏng + cồn tẩy mạnh → chuyển PU/microfiber, dùng dung dịch dịu.
  • Rò nước đầu nối: siết êcu, thay băng Teflon, kiểm tra nứt bồn.
  • Thợ mỏi lưng: giường thấp → kê chân giường, thêm thảm chống mỏi.

Quy trình vệ sinh 5 phút giữa hai lượt khách

  1. Xịt nước ấm bồn sứ, gạt tóc về lưới lọc.
  2. Lau bồn bằng dung dịch dịu (pH 6–8).
  3. Khử khuẩn nhanh gối cổ & mặt nệm (khăn ẩm + dung dịch không cồn mạnh).
  4. Kiểm tra rò nước quanh xi phông/vòi.
  5. Thay khăn – gom rác – xịt hương nhẹ.

FAQ

Giường gỗ có bền không?
Bền nếu mép dán kín, phòng thoáng, lau khô sau khi dính nước.
Inox 201 có rỉ?
Có thể trong môi trường muối/hoá chất; 304 bền hơn và giá cao hơn.
Nệm/da bọc nên chọn gì?
PU dày 8–10 cm cân bằng êm–bền–dễ vệ sinh cho tiệm đông khách.
Bồn liền khối hay rời?
Liền khối ít rò rỉ, vệ sinh nhanh; bồn rời linh hoạt thay thế khi nứt.
Một trạm gội tốn bao nhiêu?
Thường 4,9–14,9 triệu tùy vật liệu/phụ kiện + phí lắp đặt.

Giới thiệu

Nếu bạn muốn xem nhanh các mẫu giường gội đang có sẵn kho, vui lòng xem danh mục “Giường gội đầu dưỡng sinh” trên website của chúng tôi.

Tóm tắt nhanh: Chọn khung phù hợp (inox 304/composite nơi ẩm), nệm PU ≥ 8 cm, bồn sâu, xi phông tốt + bẫy mùi, van khoá riêng, dốc xả 2–3% và test rò 15 phút trước khi bàn giao.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *